--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flying lizard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cầu tự
:
To pray deity for a male heirđi chùa cầu tựto go to a pagoda and pray to Buddha for a male heir
+
rục
:
rottentrái chín rụcsleepy fruit
+
phỏng độ
:
như phỏng chừng
+
chiến xa
:
Combat vehiclexe tăng là một loại chiến xaa tank is a kind of combat vehicle
+
nồi áp suất
:
Pressure- cooker